Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100
Bµi 3 (SGK-VBT): Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là: ..........................................
b) Các số tròn chục là: ..................................................
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: .......................
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100

KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ to¸n BÀI CŨ Số 96 gồm 90 và 6 Số 96 gồm 9 và 6 Số 96 gồm 9 chục và 6 đơn vị Số 96 là số có hai chữ số Số 96 là số có một chữ số Đ Đ S S Đ Kiểm tra bài cũ: §iÒn dÊ u : (>, <, =) 81 ... 82 < > 44 ... 33 = 66 ... 66 BÀI MỚI BẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100 To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 Số liền sau của là: ... Số liền sau của là: ... 98 99 100 98 99 Số liền sau của là: ... 97 Bµi 1 (SGK-VBT): ? Sè đọc là một trăm To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 Số liền sau của là: ... Số liền sau của là: ... 98 99 100 98 99 Số liền sau của là: ... 97 Bµi 1 (SGK-VBT): ? Sè đọc là một trăm To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 Số liền sau của là: ... 100 99 Bµi 1 (SGK-VBT): ? Sè Bµi 2 (SGK-VBT): ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100. 1 2 3 6 9 10 11 12 15 20 21 25 29 3 1 34 3 5 3 8 4 1 43 4 5 4 7 4 9 51 54 58 60 61 62 67 69 71 74 76 80 81 83 87 91 94 98 99 To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 Số liền sau của là: ... 100 99 Bµi 1 (SGK-VBT): ? Sè Bµi 2 (SGK-VBT): ViÕt sè cßn thiÕu vµo « trèng trong b¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 3 0 3 1 32 33 34 35 36 37 3 8 39 40 4 1 42 43 44 4 5 46 4 7 48 4 9 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 th gi·n Bµi 3 (SGK-VBT): Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 a) Các số có một chữ số là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 b) Các số tròn chục là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 10 20 30 40 50 60 70 80 90 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 99 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 22 33 44 55 66 77 88 99 Bµi 3 (SGK-VBT): Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... ................................................................................ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. 10 99 55, 66, 77, 88, 99. 33 , 44, c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 11, 22 , To¸n : B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100 CỦNG CỐ THỬ TÀI 75 44 99 59 76 45 100 60 Số liền sau của các số sau là : DẶN DÒ Chuẩn bị : Bài 103 : Luyện tập Cảm ơn quý thầy cô giáo và các em học sinh
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100.ppt