Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số

a, Viết số:

Hai mươi, hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín

b, Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó

ppt 11 trang Bình Lập 09/04/2024 220
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số

Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ 
to¸n 
Ñaët tính roài tính: 
60 – 40 
20 + 70 
60 
40 
_ 
20 
20 
70 
+ 
90 
80 - 80 
80 
80 
_ 
0 
Kiểm tra bài cũ 
To¸n 
TÝnh nhÈm 
90 - 50 = 
20 + 40 = 
40 
60 
To¸n 
Các số có hai chữ số 
CHỤC 
ĐƠN VỊ 
VIẾT SỐ 
ĐỌC SỐ 
2 
3 
23 
3 
6 
36 
hai mươi ba 
ba mươi sáu 
4 
2 
42 
bốn mươi hai 
To¸n 
Giới thiệu 
Các số có hai chữ số 
Th­ gi·n 
1 
a, Viết số: 
Hai m ươi , hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba, hai mươi tư, 
hai mươi lăm, hai mươi sáu, hai mươi bảy, hai mươi tám, hai mươi chín 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
b, Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó 
19 
21 
26 
20 
22 
23 
24 
25 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
Thực hành 
Các số có hai chữ số 
Toán 
Viết số: 
ba m ươi, ba mươi mốt, ba mươi hai, ba mươi ba, ba mươi tư, 
ba mươi lăm, ba mươi sáu, ba mươi bảy, ba mươi tám, ba mươi chín 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
2 
Các số có hai chữ số 
Toán 
Viết số: 
b ốn m ươi, bốn mươi mốt, bốn mươi hai, bốn mươi ba, bốn mươi tư, bốn mươi lăm, bốn mươi sáu, bốn mươi bảy, bốn mươi tám, bốn mươi chín 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
3 
Các số có hai chữ số 
Toán 
? 
Trò chơi 
Chän ®óng 
Ai nhanh-Ai đúng 
Điền số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó 
24 
26 
30 
36 
35 
38 
42 
46 
40 
46 
50 
25 
27 
28 
29 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
39 
40 
41 
43 
44 
45 
39 
41 
42 
43 
44 
45 
47 
48 
49 
4 
KÝnh chóc c¸c thµy c« giao m¹nh khoÎ, h¹nh phóc! 
Chóc c¸c em ch¨m ngoan, häc giái! 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_bai_cac_so_co_hai_chu_so.ppt