Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập chung (Trang 90) - Năm học 2011-2012
2. Viết các số 7, 5, 2, 9, 8:
a,Theo thứ tự từ bé đến lớn:
..........................................................
b,Theo thứ tự từ lớn đến bé :
..........................................................
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập chung (Trang 90) - Năm học 2011-2012", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập chung (Trang 90) - Năm học 2011-2012

KIỂM TRA 8 - = 4 4 + 9 = 9 0 10 - 7 = 3 Điền số thích hợp vào ô trống : Thø ngµy th¸ng n ă m 2011 Toán LuyÖn tËp chung 1.S ố ? LuyÖn tËp chung 8 =... + 3 8 = 4 + ... 9 = ... + 1 9 = ... + 3 9 = 7 + ... 9 = 5 + ... 10 = ... + 1 10 = 8 + ... 10 = ... + 3 10 = 6 + ... 10 = ...+ 5 10 = 10 +... 10 = 0 + ... 1 = 1 + ... 5 4 8 6 2 4 9 2 7 4 5 0 0 10 2. Viết các số 7, 5, 2, 9, 8: a,Theo thứ tự từ bé đến lớn: .......................................................... b,Theo thứ tự từ lớn đến bé : .......................................................... LuyÖn tËp chung 2, 5, 7, 8, 9 9, 8, 7, 5, 2 th gi·n LuyÖn tËp chung 3. Viết phép tính thích hợp: a, Có: Thêm: 4 + 3 = 7 To¸n 3 ViÕt phÐp tÝnh cho thÝch hîp : Có : 7 lá cờ Bớt : 2 lá cờ Còn :...lá cờ? LuyÖn tËp chung 7 - 2 = 5 XIN CH©n thµnh c¸m ¬n c¸c thÇy, c« vµ c¸c em !
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_1_bai_luyen_tap_chung_trang_90_nam_hoc_20.ppt