Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập (Trang 146)

Bài 2. viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Số liền trước của 62 là:…… Số liền trước của 61 là:……
Số liền trước của 80 là:…… Số liền trước của 79 là:……
Số liền trước của 99 là:…… Số liền trước của 100 là:……
ppt 9 trang Bình Lập 09/04/2024 240
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập (Trang 146)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập (Trang 146)

Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Luyện tập (Trang 146)
KÍNH CHÀO QUí THẦY Cễ 
toán 
29 
60 
98 
53 
99 
54 
30 
61 
Số liền trước của cỏc số sau là : 
Luyện tập 
Bài 1. Viết số: 
Ba mươi ba:  ; Chín mươi:	 ; Chín mươi chín: 
Năm mươi tám: ; Tám mươi lăm: ; Hai mươi mốt: 
Bảy mươi mốt: ; Sáu mươi sáu:	 ; Một trăm: 
Luyện tập 
33 
90 
99 
21 
85 
58 
71 
66 
100 
Toán 
Bài 2. viết số thích hợp vào chỗ chấm: 
Số liền trước của 62 là:	Số liền trước của 61 là: 
Số liền trước của 80 là:	Số liền trước của 79 là: 
Số liền trước của 99 là:	Số liền trước của 100 là: 
a) 
98 
61 
Số liền sau của 20 là:	Số liền sau của 38 là: 
Số liền sau của 75 là:	Số liền sau của 99 là: 
b) 
c) 
Số liền trước 
Số đã biết 
Số liền sau 
. . . 
55 
. . . 
. . . 
70 
. . . 
. . . 
99 
. . . 
79 
99 
60 
78 
21 
76 
39 
100 
44 
68 
98 
46 
70 
100 
Toán 
Luyện tập 
Luyện tập 
45 
69 
99 
Bài 3. Viết các số: 
a) Từ 50 đến 60:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60 
b) Từ 85 đến 100 :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. 
85,86,87,88,89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 
Toán 
Luyện tập 
Luyện tập 
4 
. 
. 
. 
. 
. 
. 
. 
Luyện tập 
D ùng thước và bút nối các điểm để có hai hình vuông : 
Chúng em kính chúc các thầy cô mạnh khoẻ, hạnh phúc! 
Bài 4. Viết (theo mẫu): 
84 = . . . . . . . . . . . . ; 42 = . . . . . . . . . . . . ; 55 = . . . . . . . . . . . . 
77 = . . . . . . . . . . . . ; 91 = . . . . . . . . . . . . ; 39 = . . . . . . . . . . . . 
28 = . . . . . . . . . . . . ; 63 = . . . . . . . . . . . . ; 99 = . . . . . . . . . . . . 
80 + 4 
Mẫu: 
6 
40 + 2 
50 + 5 
70 + 7 
90 + 1 
30 + 9 
20 + 8 
60 + 3 
90 + 9 
Toán 
Luyện tập 
Luyện tập 
86 
 = 
80 
+ 

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_bai_luyen_tap_trang_146.ppt