Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9

5 không trừ được 8,lấy 15 trừ 8 bằng 7,viết 7,nhớ 1.

5 trừ 1 bằng 4,viết 4.

Tính:

BÀI TẬP VỀ NHÀ

-Học thuộc các bảng trừ

-Làm bài 1 (cột 4,5) và bài 2c

-Bài 3:Vẽ hình theo mẫu

pptx 7 trang Bình Lập 04/04/2024 460
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9

Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9
Toán 
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 
55 
8 
- 
4 
7 
. 
●5 không trừ được 8,lấy 15 trừ 8 bằng 7,viết 7,nhớ 1. 
●5 trừ 1 bằng 4,viết 4. 
56 
 7 
37 
 8 
68 
 9 
- 
- 
- 
9 
4 
. 
9 
2 
. 
9 
5 
. 
Toán 
55-8;56-7;37-8;68-9 
 Tính: 
a) 45 75 95 
 9 6 7 
 66 96 36 
 7 9 8 
87 77 48 
 9 8 9 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
1 
Toán 
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 
 Tính: 
a) 45 75 95 
 9 6 7 
- 
- 
- 
6 
3 
. 
9 
6 
. 
8 
. 
8 
1 
Toán 
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 
 Tính: 
 b) 66 96 36 
 7 9 8 
c) 87 77 48 
 9 8 9 
- 
- 
- 
- 
- 
- 
9 
5 
. 
7 
8 
. 
8 
2 
. 
8 
7 
. 
9 
6 
. 
9 
3 
. 
1 
Toán 
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 
 Tìm x: 
 a) x + 9 = 27 b) 7 + x = 35 
 x = 27 – 9 x = 35 – 7 
 x = 18 x = 28 
2 
Toán 
55-8; 56-7; 37-8; 68-9 
TRÒ CHƠI: 
CHỌN KẾT QUẢ ĐÚNG 
1) 56 2) 35 
 9 7 
 47 38 
- 
- 
1 đúng,2 sai 
B. 1 sai,2 đúng 
C.Cả 2 đều đúng 
D. Cả 2 đều sai 
D 
Toán 
. 
. 
. 
. 
. 
 BÀI TẬP VỀ NHÀ 
-Học thuộc các bảng trừ 
-Làm bài 1 (cột 4,5) và bài 2c 
-Bài 3:Vẽ hình theo mẫu 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_2_bai_55_8_56_7_37_8_68_9.pptx