Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Trần Thị Duyên - Năm học 2019-2020
Bài tập 3: Đọc các số sau:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Trần Thị Duyên - Năm học 2019-2020", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Trần Thị Duyên - Năm học 2019-2020
NHIỆT LIỆT CHÀO MỪNG CÁC THẦY CÔ VỀ DỰ GIỜ ! Giáo viên: Trần Thị Duyên Kiểm tra bài cũ Đọc số sau: a) 12 006 b) 34 501 432 516 Thứ hai ngày 16 tháng 9 năm 2019 ToánCác số có sáu chữ số 1 đơn vị Viết số: 1 1 chục Viết số: 10 1 trăm Viết số: 100 Viết số: 1000 10 trăm = 1 nghìn Viết số: 10 000 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 100 000 10 chục nghìn = 100 nghìn Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 4 3 2 4 1 5 Viết số: Đọc số: 432 415. Bốn trăm ba mươi hai nghìn bốn trăm mười lăm. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 1 1 10 100 100 1000 1000 1000 10 000 100 000 100 000 100 000 3 1 3 2 1 4 Viết số : Đọc số : 313 214. Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài 1: Viết theo mẫu: Bài tập 1 (b): Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 100 000 100 000 100 000 100 000 1 1 1 10 10 10 10 10 100 100 100 100 10 000 10 000 1000 1000 1000 5 2 3 5 3 4 Viết số: Đọc số: ? ? 523 453. Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. Bài tập 2: Viết số Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc số 425 671 (Mẫu) 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt. 369 815 5 7 9 6 2 3 Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai. 3 6 9 8 1 5 7 Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm. Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba. 8 6 6 1 2 579 623 786 612 Các số Đọc 96 315 796 315 106 315 106 827 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy Bài tập 3: Đọc các số sau: Bài tập 4: Viết các số sau: Các số Đọc Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai 63 115 723 936 943 103 860 372 Củng cố Viết số có 6 chữ số nhỏ nhất mà các chữ số khác nhau.
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so_tran_thi_duyen.ppt