Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Hàng và lớp
Lớp đơn vị gồm mấy hàng, là những hàng nào?
Lớp đơn vị gồm 3 hàng:
Lớp nghìn gồm mấy hàng, là những hàng nào?
Lớp nghìn gồm 3 hàng:
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Hàng và lớp", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 4 - Bài: Hàng và lớp
THIẾT KẾ BÀI GIẢNG HÀNG VÀ LỚP Kiểm tra bài cũ Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: c) 399 000 ; 399 100 ; 399 200 ; ............. ; ............. ; ............. ; d) 399 940 ; 399 950 ; 399 960 ; ............. ; ............. ; ............. ; e) 456 784 ; 456 785 ; 456 786 ; ............. ; ............. ; ............. ; 399 300 399 400 399 500 399 970 399 980 399 990 456 787 456 788 456 789 Hàng và lớp Thứ tư ngày 18 tháng 9 năm 2019 Toán 3 0 3 Hàng tr ă m 2 0 2 Hàng chục 1 0 1 Hàng đơ n vị Lớp đơ n vị 6 6 Hàng tr ă m nghìn 5 5 Hàng chục nghìn 4 4 Hàng nghìn Lớp nghìn * Hãy nêu tên các hàng đ ã học theo thứ tự từ nhỏ đ ến lớn? Lớp đơ n vị gồm mấy hàng, là những hàng nào? Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Lớp đơ n vị Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Lớp nghìn gồm mấy hàng, là những hàng nào? Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Số 321 Hãy đ ọc số? Ba tr ă m hai m ươ i mốt 1 2 3 654 000 Hãy đ ọc số? Sáu tr ă m n ă m m ươ i t ư nghìn 0 0 0 4 5 6 654 321 1 2 3 4 5 6 Hãy đ ọc số? Sáu tr ă m n ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m hai mốt Nêu các chữ số ở các hàng của số 654 321 Số 654 321 có chữ số 1 ở hàng đơ n vị, chữ số 2 ở hàng chục, chữ số 3 ở hàng tr ă m, chữ số 4 ở hàng nghìn, chữ số 5 ở hàng chục nghìn, chữ số 6 ở hàng tr ă m nghìn. Lớp đơ n vị gồm mấy hàng, là những hàng nào? * Lớp đơ n vị gồm 3 hàng: - Hàng tr ă m - Hàng chục - Hàng đơ n vị Lớp nghìn gồm mấy hàng, là những hàng nào? * Lớp nghìn gồm 3 hàng: - Hàng tr ă m nghìn - Hàng chục nghìn - Hàng nghìn Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín 63 730 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 6 7 0 1 5 3 Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín 63 730 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 6 7 0 1 5 3 48 119 9 1 1 8 4 0 3 7 3 6 Sáu mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi. Sáu mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi. 36 015 Bài 2 Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng trăm nghìn , lớp nghìn Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng nghìn , lớp nghìn Trong số 972 615 chữ số7 thuộc hàng chục nghìn, lớp nghìn. Trong số 873 291 chữ số9thuộc hàng chục, lớp đơn vị. Trong số 873 291 chữ số1 thuộc hàng đơn vị, lớp đơn vị. Số 543 216 254 316 123 456 Giá trị chữ số 2 200 Giá trị chữ số 3 Giá trị chữ số 5 Bài 3 Luyện tập Thực hành Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 N ă m m ươ i bốn nghìn ba tr ă m linh hai 2 0 3 4 5 Bài 1: * Viết theo mẫu: Lớp đơ n vị Lớp nghìn Hàng tr ă m nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng tr ă m Hàng chục Hàng đơ n vị Đọc số Viết số N ă m m ươ i t ư nghìn ba tr ă m m ư ời hai 54 312 5 4 3 1 2 Bốn m ươ i n ă m nghìn hai tr ă m m ư ời ba 54 302 Chín tr ă m m ư ời hai nghìn tám tr ă m 5 4 3 0 0 6 45 213 3 1 2 5 4 N ă m m ươ i bốn nghìn ba tr ă m linh hai 2 0 3 4 5 Sáu tr ă m n ă m t ư nghìn ba tr ă m 654 300 912 800 0 0 8 2 1 9 Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 46 307 - Bốn sáu nghìn, ba tr ă m linh bảy. Mẫu: Chữ số 3 thuộc hàng tr ă m, lớp đơ n vị. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - N ă m sáu nghìn, không tr ă m ba hai. Chữ số 3 thuộc hàng chục, lớp đơ n vị. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Một tr ă m hai ba nghìn n ă m tr ă m m ư ời bẩy. Chữ số 3 thuộc hàng nghìn, lớp nghìn. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Ba tr ă m linh n ă m nghìn tám tr ă m linh bốn. Chữ số 3 thuộc hàng tr ă m nghìn, lớp nghìn. Bài 2: * Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đ ó thuộc hàng nào? 46 307 56 032 123 517 305 804 960 783 - Chín tr ă m sáu m ươ i nghìn bẩy tr ă m tám ba. Chữ số 3 thuộc hàng đơ n vị, lớp đơ n vị. Bài 3: * Viết các số sau thành tổng: 52 314 503 060 83 760 176 091 Mẫu: 52 314 = 50 000 + 2 000 + 300 + 10 + 4 053 060 = 50 000 + 3 000 + 60 83 760 = 80 000 + 3 000 + 700 + 60 176 091 = 100 000 + 76 000 + 6 000 + 90 + 1 Bài 4: * Viết số, biết số đ ó gồm: a) 5 tr ă m nghìn, 7 tr ă m, 3 chục và 5 đơ n vị b) 3 tr ă m nghìn, 4 tr ă m và 2 đơ n vị 500 735 300 402 c) 2 tr ă m nghìn, 4 nghìn và 6 chục 204 060 d) 8 chục nghìn và 2 đơ n vị 80 002 Bài 5: * Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) Lớp nghìn của số 603 786 gồm các chữ số:............... b) Lớp đơ n vị của số 603 786 gồm các chữ số:............... Mẫu: Lớp nghìn của số 832 573 gồm các số: 8 ; 3 ; 2 6 ; 0 ; 3 7 ; 8 ; 6
File đính kèm:
- bai_giang_toan_lop_4_bai_hang_va_lop.pptx