Bộ đề ôn tập tập môn Toán thi vào Lớp 6

Bài 4
Hai cửa hàng cùng bán được một số tấn gạo như nhau. Cửa hàng thứ nhất bán hết trong 5 ngày, mỗi ngày bán được số tấn gạo như nhau. Cửa hàng thứ hai bán hết trong 8 ngày, mỗi ngày bán được số tấn gạo như nhau. Sau hai ngày bán, số tấn gạo còn lại của cửa hàng thứ hai hơn số tấn gạo còn lại của cửa hàng thứ nhất là 18 tấn.
Hỏi mỗi kho ban đầu có bao nhiêu tấn gạo?
pdf 15 trang Bình Lập 09/04/2024 80
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề ôn tập tập môn Toán thi vào Lớp 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bộ đề ôn tập tập môn Toán thi vào Lớp 6

Bộ đề ôn tập tập môn Toán thi vào Lớp 6
15 ĐỀ ÔN TẬP THI VÀO LỚP 6 
Đề 1 
Bài 1 
a) 19,56 - 3,8 : 1,2 1,8 = ? 
b) 3,2 + 4,65 : 1,5 = ? 
Bài 2 
 8,025,025,07,119,4225,0
125,0
36,42
 x
. 
20102005
1
...
2015
1
1510
1
105
1
51
1
 N . 
Bài 3 
b) Tìm s t nhiên ab , bi t ab 2 ab chia h t cho 9. 
Bài 4 
Bài 5 
 m c a BC và AB. G là 
g m c a AD và CE. 
a) So sánh diện tích c a các tam giác GAE, DCG. 
b) ệ ệ 2. 
c) 
Đề 2 
Bài 1 
 2 
 2 -
 - 
 ệ ệ 
Bài 2 
a) Tìm x, bi ( + 2 : 2 ( 
b) Tính nhanh 
200920114050000
200920104047991
 A . 
Bài 3 
 Giá m t chi 6 Đ 
gi m giá bán hai l n: l n th nh t gi u, l n th hai gi m 8% giá 
bán c a ti vi sau l n gi m giá th nh t. 
H i sau hai l n gi m giá, giá c a chi 
 Bài 4 
 T ng s sách c ă n sách. Bi t r ng, 
7
4
 s sách c ă 
nh t b ng 
5
4
 s sách c ă hai và b ng 
5
3
 s sách c ă ba. Tìm s 
sách c a m ă 
Bài 5 
A B F 
D C E 
Cho 2 hình ch nhật ABCD và BCEF, BD = 15 m, AE = 20 m, BD vuông 
góc AE. 
a) Tính diện tích t giác ABED. 
b) Bi t r ng CE = 2 CD, tính diện tích c a tam giác BCD và tam giác BCE. 
Đề 3 
Bài 1 
 x - 14,1 × x + 9,6 x = 25 
 b) Tính nhanh 
202020102011
200020102009
 T 
Bài 2 
 2 
 6 2 
Bài 3 
a) Tìm s abc , bi t abc chia h t cho 5 và 9, a = b + 1. 
b) Hiệu c a hai s là 1,3. N ă b trừ lên 5 l n và gi nguyên s trừ thì 
hiệu mới là 104,1. Tìm hai s 
Bài 4 
 ớ 
Bài 5 
Cho tam giác ABC có diện tích b ng 120,9 m2 m c 
 2 NC. 
 ệ 
Đề 4 
Bài 1 
 68,12:53,153,2 A . 
119
2
97
2
75
2
53
2
31
2
11
20
 x . 
Bài 2 
a) Cho phân s 
43
27
. Tìm m t s t nhiên sao cho khi l y t s c a phân s trừ 
 y mẫu c a phân s c ng với s c phân s mới có giá tr 
b ng 
5
2
. 
 b) M t phép nhân có hai thừa s . Thừa s th nh t có hai ch s . N u vi t 
thêm ch s 1 vào bên trái thừa s th nh ă 2 . 
Tìm thừa s th hai c 
Bài 3 
 ậ ă 2 -2 ớ : 
+ 2 : ( 
 ệ ( ( 
+ 2 
+ 
+ 6 
+ 
 ớ 
Bài 4 
 ớ ớ 2 2 2 ớ 
 ớ 
 ớ ớ 
Bài 5 
 Đ 
a) ệ 
b) ừ ệ 
 6 2 6 
 Đề 5 
Bài 1 
 25,05,075,049
13
5
x
x
. 
b) Tìm s lớn nh t trong các s sau .
8181
6363
;
303
202
;
9
8
 CBA 
 Bài 2 
 ớ 
 2 
Bài 3 
a) Trung bình c ng c a hai s b ng 21, bi t r ng 2/3 s này b ng 1/2 s kia. 
Tìm hai s 
 2 n v lo i A và 5 cu n v lo 
cu n v lo 2 n v lo i giá m i lo i v là bao 
nhiêu. 
Bài 4 
Ch An Có 306 qu cam 3 r . Sau khi ch An bán 1/7 s cam r th nh t, 
5/17 s cam r th hai và 2/5 s cam r th ba thì s cam còn l i ba r b ng 
nhau. Tìm s cam m i r u ? 
Bài 5 
 2 ừ . 
a) Tính diện tích tam giác ABC. 
 b) Trên AB l m P sao cho AP = 2/3 AB, trên AC l m Q sao cho 
AQ = 
4
1
 AC. Tính diện tích tam giác APQ. 
Đề 6 
Bài 1 
 ậ 22 
 ệ : ậ 
 - - - - 
b) Tính nhanh 
2,172,1745,1255,92,17
4,3466,334,64,34
 A 
 Bài 2 
 Tìm s có 3 ch s , bi t r ng ch s b ng 
9
1
 t ng hai ch s kia, 
ch s ă p 4 l n t ng ch s hàng ch . 
 Bài 3 
Có 3 t ô tô vận t ận chuy c 150 t n g o, m i t có s ô tô b ng 
nhau. 
+ T A g m các ô tô ch 2 t n. 
+ T B g m các ô tô ch 3 t n. 
+ T C g m các ô tô ch 5 t n. 
a) Tìm s ô tô m i t . 
b) M i t c bao nhiêu t n g o ? 
Bài 4 
 ă ớ ậ 
 2 cây c 
 cây c 
cây. 
H i m ậ 
Bài 5 
 , sao cho 
AM = 
3
1
 AB. Trên BC l 
3
2
BC. 
a) Tính diện tích hình tam giác DMN. 
b) 
Đề 7 
 Bài 1 
3
1
9
2
17,14 y . 
b) Tính nhanh 
2,49,36,33,337,24,21,28,15,1
23,5685,223,15685,2
 T . 
Bài 2 
 a) Trung bình c ng c a ba s là 75 . N u vi t thêm s 0 vào bên ph i s th hai 
 c s th nh t, g p 4 l n s th c s th ba. Tìm ba s 
 ă ng s tu i c a H i và Tân b 2 ă 
 i c 
3
5
 ă 
Bài 3 
 a) 19 bao g o g m 2 lo i : lo i 10 kg/bao và lo i 13kg/bao có kh ng t ng 
c ng là 2 
b) C hai b và hoa xanh. Tìm s hoa m i lo i, 
bi t r ng n u 1/3 s bớt 1 hoa thì b ng 1/2 s hoa xanh ? 
 Bài 4 
 n Nam mua h t 
4
3
 s ti n c a mình và b t 
5
2
 s ti n c a mình 
thì s ti n còn l i c a b ti n còn l i c a b ng. H i 
m i b u mang theo bao nhiêu ti n? 
Bài 5 
 ậ 2 
a) ệ ậ 
b) 
Đề 8 
 Bài 1 
 a) Tìm x, bi t 618,139,07,35,0)6,1(44,13 xxx . 
 b) Tính 
256
1
128
1
64
1
32
1
16
1
8
1
4
1
2
1
 H . 
Bài 2 
a) Tìm các ch s s ba356 chia h t cho 5 và 9. 
b) T ng s ti n k ho ch nh c a lớ 2 t c là 135 t ti n 
gi y, g m 2 lo : t ti n gi y m i lo i ? 
Bài 3 
a) Cho hai s ng c ớ 
 2 
b) Cho m t s có hai ch s . N u vi t thêm s 2 vào gi a hai ch s c a s 
 c s mới có 3 ch s chia h t cho 3. Hiệu c a s mới và s ng 
110. Tìm s 
Bài 4 
 Ba bao g o có t t c là 840 kg. N u l 
7
3
s ki-lô-gam g o c a bao th nh t, 
l 
5
1
 s ki-lô-gam g o c a bao th hai và l 
5
2
 s ki-lô-gam g o c a bao th 
ba thì s ki-lô-gam g o còn l i m u b ng nhau. Tính s ki-lô-gam g 
m u ? 
 Bài 5 
Cho tam giác ABC có BC = 10 cm, chi u cao AH = 9 cm. 
a) Tính diện tích tam giác ABC. 
 m c 
 m c a AM và AN. Tính diện tích t giác MNQP. 
Đề 9 
Bài 1 
a) X p 5 phân s sau theo th t từ n lớn : 
.
45
36
;
41
36
;
46
36
;
42
36
;
43
36
 70:
2
5
8
3
21
2
2119
1
...
53
1
31
1
M . 
Bài 2 
 Khi th c hiện phép nhân có thừa s th hai là 2009, b n Tu ý t các 
tích riêng th ng c c là 247104. 
a) Tìm thừa s th nh t. 
 b) a phép nhân. 
Bài 3 
a) Cho s thập phân có 4 ch s n thập phân có 2 ch s . Khi d ch 
d u ph y s thậ t ch s c s thập phân mới. Tìm s thập 
 u, bi t hiệu c a s thập p u và s thập phân mới b ng 17,973. 
b) Tìm các ch s x, y bi t 3,1,3, xyyx . 
Bài 4 
 6 ă ớ ớ ớ 
 ệ ă 
Bài 5 
Cho ta 
AN = 
4
1
 i E. 
 ệ 
 ện tích tam giác ANE b ng 100 cm2, t ệ 
Đề 10 
Bài 1 
a) Cho 2 phân s 
5
4
 và 
6
4
. Hãy tìm 7 phân s vừ 
5
4
 vừa lớ 
6
4
. 
 b) Vi t các phân s sau theo th t từ n lớn 
.
2121
2020
;
63
57
;
56
36
;
8
5
;
49
35
Bài 2 
a) Tính nhanh 
3,697905,7485
3,695,807589
 P 
b) Xét các s t õ u kiện sau: 
 + 
 + 2 
 + 2 
S t nhiên N nh nh t là s m y ? 
Bài 3 
T ng c a m t s t nhiên và m t s thập phân là 72,36. Khi c ng hai s 
b n Minh quên d u ph y s thậ ặ ng hai s t nhiên, vì 
vậy k t qu là là 2781. Tìm hai s 
Bài 4 
 ệ ừ ừ 22 ệ 
 ừ 
3
2
 ệ ừ 
5
4
 ệ ừ 2 
Bài 5 
 ậ 2 
a) ệ ậ 
b) 
Đề 11 
Bài 1 
a) 06,7
5
)25,3(237
 y
. 
b) 
28
1
21
1
15
1
10
1
6
1
3
1
 A . 
Cho bcaN 1 
 ậ 
 ậ ậ 
3
1
. 
 ệ 6 2 ệ 
 ệ 2 
 2 
a) ệ 
b) 
 : 
Đề 12 
200625,04516
825125,0
 A . 
 18
2
7
7
2
2
3
 aa . 
Đ ớ 2 ặ 
 6 
 6 ớ 
647. 
 ( 
 6 ă 6 
 ậ ệ ớ ệ ậ 
297,92 cm
2 ậ 
 ậ 
19
11
. 
Đề 13 
 201101271,20
2,12635,027,103,927,107,7
. 
3
2
96
4
1
3
1
2
15
 yy . 
 baN 57 
 ặ 2 ớ 
 2010 
 × *** 
───── 
 ặ 2 
 ớ 2 ớ 2 
 2 
 ớ ớ 
 ậ 
a) ệ ậ 
b) ệ 
c) ệ 
Đề 14 
 2 + 6 2 6 – 6×59,37×3,35 . 
 15
4
15
5
1
8
12
5
 yy . 
 6 2 
 ớ 
 ớ 6 
7
2
4
3
 6 
 ừ 
9,2cm. 
a) ệ 
 ệ 
Đề 15 
2
1
8
5
7
7
1
:
16
3
2
1
 . 
 2 – 0,126 = 3× 12,19. 
 ặ ậ ớ 2 
 ậ ặ 
 2 ậ 
 ă 
 ớ ớ 6 
 ớ 
 2 
5
1
7
3
 6 
 2 
a) ệ 
b) 
 ệ 

File đính kèm:

  • pdfbo_de_on_tap_tap_mon_toan_thi_vao_lop_6.pdf